freeing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửafreeing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của free.
Danh từ
sửafreeing (đếm được và không đếm được, số nhiều freeings)
- Sự giải phóng.
- (Kỹ thuật) Sự khử.
Tham khảo
sửa- "freeing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)