Tiếng Anh

sửa
 
redline

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛd.ˈlɑɪn/

Ngoại động từ

sửa

redline ngoại động từ /ˈrɛd.ˈlɑɪn/

  1. Xoá tên ra khỏi bảng lương.

Tham khảo

sửa