Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recurrent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkɜː.ənt/
Tính từ
sửa
recurrent
/.ˈkɜː.ənt/
Trở lại
luôn, thường
tái diễn
, có định
kỳ
.
(
Y học
)
Hồi quy
.
recurrent
fever
— sốt hồi quy
Tham khảo
sửa
"
recurrent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)