Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤j˨˩ kwi˧˧hoj˧˧ kwi˧˥hoj˨˩ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˧˧ kwi˧˥hoj˧˧ kwi˧˥˧

Danh từ

sửa

hồi quy

  1. Quá trình trở lại trạng thái trước đó, thường có mức độđiều kiện thấp hơn trạng thái hiện tại.
    Hồi quy hai chuỗi.

Động từ

sửa

hồi quy

  1. Trở về nhà.

Dịch

sửa