Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

recrudescent /.sᵊnt/

  1. Sưng lại (vết thương... ).
  2. Phát sinh lại (bệnh sốt... ).
  3. Lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động... ).

Tham khảo sửa