Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recrudescent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.sᵊnt/
Tính từ
sửa
recrudescent
/.sᵊnt/
Sưng
lại
(vết thương... ).
Phát sinh
lại
(bệnh sốt... ).
Lại
nổ bùng
;
lại
diễn
ra
(cuộc nổi loạn, hoạt động... ).
Tham khảo
sửa
"
recrudescent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)