recrudescency
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
recrudescency
- Sự sưng lại.
- Sự phát sinh lại.
- Tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra.
- recrudescense of activity — sự hoạt động lại
Tham khảo sửa
- "recrudescency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)