Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

recrudescency

  1. Sự sưng lại.
  2. Sự phát sinh lại.
  3. Tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra.
    recrudescense of activity — sự hoạt động lại

Tham khảo sửa