Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reconnu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.kɔ.ny/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
reconnu
/ʁǝ.kɔ.ny/
reconnus
/ʁǝ.kɔ.ny/
Giống cái
reconnue
/ʁǝ.kɔ.ny/
reconnues
/ʁǝ.kɔ.ny/
reconnu
/ʁǝ.kɔ.ny/
Được
thừa nhận
,
được
công nhận
;
ai
cũng
biết
.
Un auteur
reconnu
— một tác giả ai cũng biết
Tham khảo
sửa
"
reconnu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)