recommandation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kɔ.mɑ̃.da.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
recommandation /ʁə.kɔ.mɑ̃.da.sjɔ̃/ |
recommandations /ʁə.kɔ.mɑ̃.da.sjɔ̃/ |
recommandation gc /ʁə.kɔ.mɑ̃.da.sjɔ̃/
- Sự giới thiệu, sự tiến cử, sự gửi gắm; lời giới thiệu, lời tiến cử, lời gửi gắm; thư giới thiệu, thư tiến cử, thư gửi gắm.
- Solliciter la recommandation d’un homme influent — xin một nhân vật có thế lực giới thiệu cho
- Sự dặn dò, sự khuyên bảo, sự khuyên.
- Les recommandations paternelles — những lời dặn dò của cha
- Sự bảo đảm (thư từ).
Tham khảo
sửa- "recommandation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)