Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
receveur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
receveur
Nhân viên
thu
.
Receveur
des contributions
— nhân viên thu thuế
Chủ sự
bưu
điện.
Người
thu
tiền
vé
(trên xe).
(
Y học
)
Người
nhận
máu
.
Tham khảo
sửa
"
receveur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)