Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recessive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈsɛ.sɪv/
Tính từ
sửa
recessive
/rɪ.ˈsɛ.sɪv/
Lùi
lại
,
thụt lùi
.
(
Sinh vật học
)
Lặn
(đặc tính trong di truyền).
Danh từ
sửa
recessive
/rɪ.ˈsɛ.sɪv/
(
Sinh vật học
)
Tính
lặn
(trong di truyền).
Tham khảo
sửa
"
recessive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)