Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

recessionary

  1. Giảm sút; sa sút; suy thoái.
    in the present recessionary conditions — trong điều kiện suy thoái hiện nay
  2. Dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái.
    a recessionary effect on the national economy — một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia

Tham khảo

sửa