receivership
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈsi.vɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửareceivership /rɪ.ˈsi.vɜː.ˌʃɪp/
- (Pháp lý) Trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ).
- Nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản.
Tham khảo
sửa- "receivership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)