Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsi.vɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

receivership /rɪ.ˈsi.vɜː.ˌʃɪp/

  1. (Pháp lý) Trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ).
  2. Nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản.

Tham khảo

sửa