Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsi.vɜː.ˈdʒɛn.rəl/

Danh từ

sửa

receiver-general /rɪ.ˈsi.vɜː.ˈdʒɛn.rəl/

  1. Viên chức thu thuế hàng năm của mỗi vùng.

Tham khảo

sửa