Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recalcitrate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
recalcitrate
nội động từ
(
+ against, at
)
Cãi
lại,
chống
lại,
dở
bướng
,
dở
ngang
.
Tham khảo
sửa
"
recalcitrate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)