Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recalcitrance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈkæl.sə.trənts/
Danh từ
sửa
recalcitrance
/rɪ.ˈkæl.sə.trənts/
Tính
hay
câi
lại
,
tính
hay
chống
lại
,
tính
cứng
đầu
cứng cổ
,
tính
ngoan cố
.
Tham khảo
sửa
"
recalcitrance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)