rebondissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.bɔ̃.dis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rebondissement /ʁə.bɔ̃.dis.mɑ̃/ |
rebondissements /ʁə.bɔ̃.dis.mɑ̃/ |
rebondissement gđ /ʁə.bɔ̃.dis.mɑ̃/
- Sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên.
- Le rebondissement d’une crise — sự lại nổi lên của cuộc khủng hoảng
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự nảy lên (của quả bóng... ).
Tham khảo
sửa- "rebondissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)