rebondir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁǝ.bɔ̃.diʁ/
Nội động từ sửa
rebondir nội động từ /ʁǝ.bɔ̃.diʁ/
- Nảy lên.
- Ballon qui rebondit — quả bóng nảy lên
- Lại nổi lên, lại phục hồi, lại nảy lên.
- Faire rebondir une question — làm cho một vấn đề lại nổi lên
Tham khảo sửa
- "rebondir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)