Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rearer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪ.rɜː/
Danh từ
sửa
rearer
/ˈrɪ.rɜː/
Người
chăn nuôi
,
người
trồng trọt
.
Máy
ấp
trứng
.
Con ngựa
có
thói
hay
chồm
dựng
lên
.
Tham khảo
sửa
"
rearer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)