Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈriːl ə.ˌsteɪt/

Từ nguyên sửa

Từ:

Danh từ sửa

real estate (không đếm được)

  1. Bất động sản, địa ốc ().

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa