real estate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈriːl ə.ˌsteɪt/
Từ nguyên
sửaTừ:
- real (“của vua”), từ tiếng Pháp royale, từ tiếng Latinh regalis (“(thuộc) vua”), từ reg- (“vua”) + -alis.
- estate (“tài sản”), từ tiếng Latinh status (“tình trạng”).
Danh từ
sửareal estate (không đếm được)
- Bất động sản, địa ốc (cũ).