estate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪs.ˈteɪt/
Hoa Kỳ | [ɪs.ˈteɪt] |
Danh từ
sửaestate /ɪs.ˈteɪt/
- Tài sản, di sản.
- Bất động sản ruộng đất.
- Đẳng cấp.
- the third estate — đẳng cấp thứ ba (Pháp)
- fourth estate — (đùa cợt) giới báo chí
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Hoàn cảnh, tình trạng.
Tham khảo
sửa- "estate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)