readiness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.di.nəs/
Danh từ
sửareadiness /ˈrɛ.di.nəs/
- Sự sẵn sàng (làm việc gì).
- have everything in readiness for departure — hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi
- to be in readiness — sẵn sàng
- Sự sẵn lòng, thiện ý.
- Sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi.
- readiness of speech — sự ăn nói lưu loát
- readiness of wit — sự nhanh trí
Tham khảo
sửa- "readiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)