Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrid.ˈɑʊt/

Danh từ

sửa

read-out /ˈrid.ˈɑʊt/

  1. Kết quản đọc được; số liệu đưa ra.
  2. Sự chỉ thị (khí cụ đo).
  3. Sự chọn tin.

Tham khảo

sửa