rayure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.jyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rayure /ʁe.jyʁ/ |
rayures /ʁe.jyʁ/ |
rayure gc /ʁe.jyʁ/
- Sọc, đường kẻ.
- Les rayures d’une étoffe — sọc vải
- Vết rạch.
- Rayures sur une table — vết rạch trên mặt bàn
- Rãnh (ở nòng súng).
Tham khảo
sửa- "rayure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)