Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raviser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.vi.ze/
Động từ
sửa
se raviser
tự động từ
/ʁa.vi.ze/
Thay đổi
ý định
,
thay đổi
ý kiến
.
Se raviser
au dernier moment
— đến phút cuối cùng lại thay đổi ý kiến
Trái nghĩa
sửa
Affliger
,
attrister
,
excéder
Tham khảo
sửa
"
raviser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)