Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raugs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Latvia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/'rǎˀûks/
Danh từ
sửa
raûgs
Chất
men
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
raugs
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
raugs
raugi
acc.
(
akuzatīvs
)
raugu
raugus
gen.
(
ģenitīvs
)
rauga
raugu
dat.
(
datīvs
)
raugam
raugiem
ins.
(
instrumentālis
)
raugu
raugiem
loc.
(
lokatīvs
)
raugā
raugos
voc.
(
vokatīvs
)
raug
raugi