rattler
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræt.lɜː/
Danh từ
sửarattler /ˈræt.lɜː/
- Cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa... ).
- Người hay nói huyên thiên.
- <thgt> người cừ khôi, người tài ba
- cái xuất sắc.
- <Mỹ> rắn chuông.
Tham khảo
sửa- "rattler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)