Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rathe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪð/
Tính từ
sửa
rathe
/ˈreɪð/
(
Thơ ca
)
Nở
sớm
,
chín
sớm
, có
sớm
(hoa, quả) ((cũng)
rathe
ripe
).
Danh từ
sửa
rathe
/ˈreɪð/
Rau
quả
đầu
mùa
.
Tham khảo
sửa
"
rathe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)