Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪð/

Tính từ sửa

rathe /ˈreɪð/

  1. (Thơ ca) Nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe).

Danh từ sửa

rathe /ˈreɪð/

  1. Rau quả đầu mùa.

Tham khảo sửa