Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rata
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.ta/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rata
/ʁa.ta/
rata
/ʁa.ta/
rata
gđ
/ʁa.ta/
(
Thông tục
)
Món
ragu
khoai
;
món
ragu
đậu
.
(
Thông tục
)
Suất
ăn
.
Un maigre
rata
— suất ăn ít ỏi
Tham khảo
sửa
"
rata
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)