Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræs.pɜː/

Danh từ sửa

rasper /ˈræs.pɜː/

  1. Cái giũa to.
  2. Người giũa (gỗ... ).
  3. (Thông tục) Người chua ngoa, người khó chịu.
  4. (Săn bắn) Hàng rào cao.

Tham khảo sửa