Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raree-show
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛr.i.ˌʃoʊ/
Danh từ
sửa
raree-show
/ˈrɛr.i.ˌʃoʊ/
Xi
nê
hộp
.
Nhà hát
múa rối
.
Xiếc
rong
.
Tham khảo
sửa
"
raree-show
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)