Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛr.i.ˌʃoʊ/

Danh từ sửa

raree-show /ˈrɛr.i.ˌʃoʊ/

  1. Xi hộp.
  2. Nhà hát múa rối.
  3. Xiếc rong.

Tham khảo sửa