Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mwaː˧˥ zoj˧˥mṵə˩˧ ʐo̰j˩˧muə˧˥ ɹoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˩˩ ɹoj˩˩mṵə˩˧ ɹo̰j˩˧

Danh từ sửa

múa rối

  1. Thuật làm chuyển động những con rối để đóng kịch.

Dịch sửa

Tham khảo sửa