rapt
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửarapt
- Sung sướng vô ngần, mê ly.
- Chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào.
- to be rapt in a book — đang say mê đọc sách
- rapt attention — sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
Tham khảo
sửa- "rapt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁapt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rapt /ʁapt/ |
rapts /ʁapt/ |
rapt gđ /ʁapt/
Tham khảo
sửa- "rapt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)