randomly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræn.dəm.li/
Phó từ
sửarandomly /ˈræn.dəm.li/
- Ẩu, bừa, không có mục đích.
- Ngẫu nhiên, tình cờ.
- Tùy tiện, không theo nguyên tắc.
Tham khảo
sửa- "randomly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)