ramification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌræ.mə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaramification /ˌræ.mə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự phân nhánh, sự chia nhánh.
- Nhánh, chi nhánh.
- a ramification of a tree — một nhánh cây
- the ramifications of a river — các nhánh sông
- the ramifications of a company — các chi nhánh của một công ty
- Hệ quả.
Tham khảo
sửa- "ramification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.mi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ramification /ʁa.mi.fi.ka.sjɔ̃/ |
ramifications /ʁa.mi.fi.ka.sjɔ̃/ |
ramification gc /ʁa.mi.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự phân nhánh; nhánh.
- Ramification d’une tige — sự phân nhánh của thân cây
- Ramifications nerveuses — nhánh thần kinh
- Ramification des bois du cerf — nhánh gạc hươu
- Ramification d’une voie ferrée — nhánh đường sắt
- Chi nhánh.
- Société ayant des ramifications en province — hội có chi nhánh ở các tỉnh
- Ngành.
- Les ramifications d’une science — các ngành của một khoa học
Tham khảo
sửa- "ramification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)