ramasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ma.se/
Ngoại động từ
sửaramasser ngoại động từ /ʁa.ma.se/
- Nhặt, nhặt nhạnh.
- Ramasser du bois mort — nhặt củi khô
- Cóp nhặt, thu nhập, lượm lặt, gom.
- Ramasser des matériaux pour un ouvrage — gom tư liệu cho một cuốn sách
- Thu, thu hình.
- Le hérisson ramasse son corps — con chuột nhím thu mình lại
- Nhặt về, đưa về nuôi.
- Ramasser un enfant pauvre — đưa một đứa trẻ nghèo về nuôi
- Đỡ dậy.
- On l’a ramassé ivre mort — người ta đỡ anh ấy dậy, say như chết
- (Thông tục) Bắt, tóm.
- Ramasser un escroc — tóm một tên lừa gạt
- (Thông tục) Bị.
- Il a ramassé une engueulade — nó bị một trận mắng
- Hái.
- Il a ramassé de l’argent — nó hái ra tiền
Tham khảo
sửa- "ramasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)