Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ramé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
ramé
(
Săn bắn
)
Mới
nhú
gạc
(hươu nai).
(
Có
)
Gạc
khác
men
(hươu nai trên huy hiệu).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Có
cọc
đỡ (dây leo).
Tham khảo
sửa
"
ramé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)