Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪk.ˌɔf/

Danh từ

sửa

rake-off /ˈreɪk.ˌɔf/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tiền hoa hồng
  2. tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu)).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)