Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raider
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.dɜː/
Danh từ
sửa
raider
/ˈreɪ.dɜː/
Người
đi
bố ráp
;
phi công
đi
oanh tạc
.
Máy bay
đi
oanh tạc
.
Kẻ cướp
,
giặc
; (hàng hải)
cướp biển
.
Tham khảo
sửa
"
raider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)