Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít raggsokk raggsokken
Số nhiều raggsokker raggsokkene

Danh từ

sửa

raggsokk

  1. Vớ len dày, bít tất len dày.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa