Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sokk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sokk
sokken
Số nhiều
sokker
sokkene
sokk
gđ
Bít tất
,
vớ
ngắn
.
et par
sokker
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
raggsokk
:
Vớ
len
dày
,
bít tất
len
dày
.
Tham khảo
sửa
"
sokk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)