raffinere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å raffinere |
Hiện tại chỉ ngôi | raffinerer |
Quá khứ | raffinerte |
Động tính từ quá khứ | raffinert |
Động tính từ hiện tại | — |
raffinere
- Lọc, tinh chế.
- Oljen blir raffinert i Norge.
- å raffinere oljelsukker — Lọc dầu /lọc đường.
- Làm cho sâu sắc, điêu luyện, tuyệt diệu.
- Nordmenn er ikke særlig raffinerte.
- raffinert matlagning — Phương thức nấu ăn đặc sắc.
- raffinert ondskap — Sự tinh quái, tinh ranh.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "raffinere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)