rafale
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
rafale
- (Quân sự) Cuộc oanh kích ồ ạt.
Tham khảo sửa
- "rafale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.fal/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rafale /ʁa.fal/ |
rafales /ʁa.fal/ |
rafale gc /ʁa.fal/
- Cơn gió mạnh, trận cuồng phong.
- Le vent souffle par rafales — gió giật từng cơn
- (Quân sự) Loạt đạn.
- Tir par rafales — sự bắn hàng loạt đạn
Tham khảo sửa
- "rafale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)