Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

rafale

  1. (Quân sự) Cuộc oanh kích ồ ạt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rafale
/ʁa.fal/
rafales
/ʁa.fal/

rafale gc /ʁa.fal/

  1. Cơn gió mạnh, trận cuồng phong.
    Le vent souffle par rafales — gió giật từng cơn
  2. (Quân sự) Loạt đạn.
    Tir par rafales — sự bắn hàng loạt đạn

Tham khảo

sửa