Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˌfɑːr.mə.ˈsuː.tɪ.kəl/

Danh từ

sửa

radiopharmaceutical /ˌreɪ.di.oʊ.ˌfɑːr.mə.ˈsuː.tɪ.kəl/

  1. Thuốc phóng xạ dùng để chẩn đoán bệnh.

Tham khảo

sửa