Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.dɪ.kə.li/

Phó từ sửa

radically /ˈræ.dɪ.kə.li/

  1. Căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để.

Tham khảo sửa