radiancy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ən(t).si/
Danh từ sửa
radiancy /.ən(t).si/
- Ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang.
- the radiance of the sun — ánh sáng chói lọi của mặt trời
- Sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng.
Tham khảo sửa
- "radiancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)