radiance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.di.ənts/
Danh từ
sửaradiance /ˈreɪ.di.ənts/
- Ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang.
- the radiance of the sun — ánh sáng chói lọi của mặt trời
- Sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng.
Tham khảo
sửa- "radiance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)