Tiếng Pháp

sửa
 
raclette

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.klɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
raclette
/ʁa.klɛt/
raclette
/ʁa.klɛt/

raclette gc /ʁa.klɛt/

  1. Cái nạo, cái cào.
  2. Món phomát nóng chảy.

Tham khảo

sửa