Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raciner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.si.ne/
Ngoại động từ
sửa
raciner
ngoại động từ
/ʁa.si.ne/
Tạo
vân
gỗ
(trên da đóng sách).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Nhuộm
nâu
(bằng nước rễ hồ đào).
Nội động từ
sửa
raciner
nội động từ
/ʁa.si.ne/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bắt
rể
,
bén
rể
(cây).
Tham khảo
sửa
"
raciner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)