Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

racinage

  1. Hình vân gỗ; kỹ thuật tạo vân gỗ (trên da đóng sách).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nhuộm nâu.

Tham khảo

sửa