raccord
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.kɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raccord /ʁa.kɔʁ/ |
raccords /ʁa.kɔʁ/ |
raccord gđ /ʁa.kɔʁ/
- Chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối.
- Raccord de maçonnerie — chỗ nối phần xây
- Raccord de peinture — nét nối bức họa
- Raccord de pompe — vòi bơm, racco bơm
- Raccord aile -fuselage — chỗ ghép cánh vào thân (máy bay)
- Raccord à câbles — chỗ nối cáp
- Raccord à culotte — ống nối ba nhánh, ống nối hình chữ Y
- Raccord courbé — khuỷu nối (ống)
- Raccord fileté — ống nối ren
- Raccord inférieur d’empennage — mối nối dưới cánh đuôi (máy bay tên lửa)
- Raccord réducteur — ổ nối ghép trung gian
- Raccord taraudé — ổ nối có tarô
- Raccord en parallèle — mối nối ghép song song
- faire un raccord — (thân mật) điểm tí phấn son
Tham khảo
sửa- "raccord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)